Thực đơn
Can_Đình_Đình Sự nghiệp điện ảnhNăm | English Title | Chinese Title | Role | Notes |
---|---|---|---|---|
2005 | Hà Nội, Hà Nội | 河内,河内 | Su Su | |
Last Time Love You | 最后一次爱你 | Xia Xiaoyu | ||
2006 | Cold Wind Town | 寒风镇 | Lu Yiyi | |
2007 | Kung Fu Dunk | 大灌篮 | Girl student | |
2010 | Chase Our Love | 宅男总动员 | Han Jing | |
2011 | The Silent War | 听风者 | Cameo | |
2012 | The Bullet Vanishes | 消失的子弹 | ||
2013 | Drug War | 毒战 |
Năm | English Title | Chinese Title | Role | Notes |
---|---|---|---|---|
2005 | Founding Emperor of Ming Dynasty | 朱元璋 | Yu Er | |
Sky Fire | 天火 | Zuo Tianyu | ||
2006 | Landing, Please Open Mobile Phone | 落地,请开手机 | Ye Huimei | |
Love Magic Power | 爱情魔方 | Qian Qian | ||
Not Able to Not Having Her | 不能没有她 | Zhou Jingjing | ||
2007 | Night Run | 夜奔 | Xia Tianchi | |
Detective Cheng Xu | 侦探成旭 | Wei Qiuting | ||
Jianghu Brother | 江湖兄弟 | Xiao Yuling | ||
2008 | Locking Spring | 锁春记 | Ye Congbi | |
Seven Days that Shocked the World | 震撼世界的七日 | Yang Jing | ||
Gong and Drum Alley | 锣鼓巷 | Yao Bizhu | ||
2009 | Red Sorghum | 高粱红了 | Li Qiuying | |
New Fourth Army Woman Soldier | 新四军女兵 | Xiang Ruihua | ||
Life and Death Lost Part | 生死迷局 | Sang Ni | ||
2010 | Ice Is the Sleeping Water | 冰是睡着的水 | Bai Ling | |
Life and Death Right Name | 生死正名 | Xin Lili | ||
Flight Attendant Diary | 空姐日记 | Wu Lan | ||
2011 | All Men Are Brothers | 水浒传 | Pan Jinlian | |
Mantis | 螳螂 | Chen Lihong | ||
Hidden Intention | 被遗弃的秘密 | Zhou Yuqin | ||
Drawing Sword | 新亮剑 | Tian Yu | ||
2012 | Mystery in the Palace | 深宫谍影 | Liu Hanxiang | |
Wrong Marriage | 错嫁 | Su Xiangying | ||
Chinese Sherlock Shi | 新施公案 | Shen Mochou | ||
The Legend of Zhong Kui | 钟馗传说 | Ao Xi | ||
To Advance toward the Fire | 向着炮火前进 | Shangguan Yufei | ||
2013 | Wen Family's Secret | 文家的秘密 | Yu Lu | |
Tùy Đường Diễn Nghĩa (phim truyền hình 2013) | 隋唐演义 | Dongfang Yumei | ||
Love's Relativity | 恋爱相对论 | Hao Liren | ||
To Advance Toward the Victory | 向着胜利前进 | Wang Ai | ||
Happy Wife Growing Up | 幸福媳妇成长记 | Ye Xiaoyu | ||
2014 | The Stand-in | 十月围城 | Fang Hong | |
Cosmetology High | 美人制造 | Lin Ruo | ||
2015 | Hua Xu Yin: City of Desperate Love | 華胥引 | Murong An | |
Twenty-four Turn | 二十四道拐 | Wang Yaqin | ||
2016 | New Treasure Raider | 新萧十一郎 | Shen Bijun | |
Before Dawn | 潜伏在黎明之前 | Lv Yanting | ||
2017 | General and I | 孤芳不自赏 | Yao Tian | |
Hiên viên kiếm - Hán chi vân | 軒轅劍外傳 漢之雲 | Wushan Immortal | ||
Legend of Kai Fengfu | 开封府传奇 (開封府傳奇) | Liu E | ||
TBA | Chong Er's Peach | 重耳传 | Ji Wei | |
Shanghai Picked Flowers | 十里洋场拾年花 | Xu Caiyi | ||
Thực đơn
Can_Đình_Đình Sự nghiệp điện ảnhLiên quan
Can Đình Đình Can đảm Canada Can thiệp của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam Can Lộc Can thiệp quân sự của Nga trong nội chiến Syria Can Chi Can thiệp của Hoa Kỳ và đồng minh trong nội chiến Syria Can thiệp RNA Can't Stop the Feeling!Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Can_Đình_Đình http://english.cntv.cn/photo/album/20110826/112549... http://lady.people.com.cn/n1/2016/1031/c1014-28821... http://ent.sina.com.cn/v/m/2015-07-04/doc-ifxesssr... http://yn.yunnan.cn/html/2009-11/07/content_970641... http://ent.qq.com/a/20131212/000131.htm http://yule.sohu.com/20111229/n330667527.shtml?_A_... http://yule.sohu.com/20120111/n331830088.shtml https://m.vietmaz.com/2007/05/vietnams-golden-kite... https://viaf.org/viaf/185000637 https://www.wikidata.org/wiki/Q58664#identifiers